Có 3 kết quả:

兇殘 xiōng cán ㄒㄩㄥ ㄘㄢˊ凶残 xiōng cán ㄒㄩㄥ ㄘㄢˊ凶殘 xiōng cán ㄒㄩㄥ ㄘㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) savage
(2) cruel
(3) fierce

Từ điển Trung-Anh

savage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

savage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0